RO Toray
HED Group- chúng tôi tự hào cung cấp màng RO Toray tại Việt Nam
Toray bắt đầu sản xuất màng thẩm thấu ngược và màng lọc nano vào năm 1968, ban đầu sử dụng vật liệu màng cellulose acetate. Ngày nay, các dòng sản phẩm màng RO Toray bao gồm các loại màng composite polyamide liên kết ngang tiên tiến, được sản xuất theo tiêu chuẩn chứng nhận ISO-9001 để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ nhất quán.
Màng RO Toray được sử dụng trong các ứng dụng đô thị, công nghiệp và thương mại.
Series | Model | Diameter | Product Flow Rate |
Rejection | Net Thickness |
Data Sheet |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
(inch) | (m3/d) | (gpd) | (%) | (mil) | |||
TM700D (High Rejection) |
TM710D | 4 | 9.8 | 2,600 | 99.80 | 34 | Get PDF |
TM720D-400 | 8 | 41.6 | 11,000 | 99.80 | 34 | ||
TM720D-440 | 8 | 45.7 | 12,100 | 99.80 | 28 | ||
TMG(D) (Low Pressure) |
TMG10D | 4 | 10.0 | 2,650 | 99.7 | 34 | Get PDF |
TMG20D-400 | 8 | 45.8 | 12,100 | 99.7 | 34 | ||
TMG20D-440 | 8 | 50.3 | 13,300 | 99.7 | 28 | ||
TMHA (Ultra Low Pressure) |
TMH10A | 4 | 9.1 | 2,400 | 99.3 | 34 | Get PDF |
TMH20A-400C | 8 | 41.6 | 11,000 | 99.3 | 34 | ||
TMH20A-440C | 8 | 45.7 | 12,100 | 99.3 | 28 |
Series | Model | Diameter | Product Flow Rate |
Rejection | Net Thickness |
Data Sheet |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
(inch) | (m3/d) | (gpd) | (%) | (mil) | |||
TBW-HR (Ultra Low Pressure, High Neutral Molecule Rejection) |
TBW-400HR | 8 | 26 | 6,900 | 99.8 | 34 | Get PDF |
TBW-440HR | 8 | 30 | 7,900 | 99.8 | 28 |
Series | Model | Diameter | Product Flow Rate |
Rejection | Net Thickness |
Data Sheet |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
(inch) | (m3/d) | (gpd) | (%) | (mil) | |||
TS (Heat Sanitized) |
SU-710T | 4 | 6.5 | 1,700 | 99.4 | 37 | Get PDF |
SU-720TS | 8 | 26.0 | 6,900 | 99.4 | 34 | ||
SUL-G10TS | 4 | 5.0 | 1,300 | 99.5 | 37 | Get PDF | |
SUL-G20TS | 8 | 30.0 | 7,900 | 99.5 | 34 | ||
SUL-G20FTS | 8 | 36.0 | 9,500 | 99.5 | 28 |
Màng RO Toray có khả năng xử lý nước biển hoặc nguồn nước có độ mặn cao (> 10.000 ppm). Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy khử muối quy mô lớn, thiết bị tạo nước ngọt cho tàu thuyền và xử lý nước thải từ khai thác mỏ để tái sử dụng hoặc thải ra môi trường.
Series | Model | Diameter | Product Flow Rate |
Rejection | Net Thickness |
Data Sheet |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
(inch) | (m3/d) | (gpd) | (%) | (mil) | |||
TM800M (Standard) |
TM820M-400 | 8 | 26.5 | 7,000 | 99.80 | 34 | Get PDF |
TM820M-440 | 8 | 29.2 | 7,700 | 99.80 | 28 | ||
TM800V (Low Energy) |
TM810V | 4 | 7.2 | 1,900 | 99.80 | 34 | Get PDF |
TM820V-400 | 8 | 34.1 | 9,000 | 99.80 | 34 | ||
TM820V-440 | 8 | 37.5 | 9,900 | 99.80 | 28 | ||
TSW-LE (Super Low Energy) (*600 psi) |
TSW-400LE | 8 | 23.0* | 6,100* | 99.60* | 34 | Get PDF |
TSW-440LE | 8 | 25.3* | 6,700* | 99.60* | 28 | ||
TM800K (Highest Rejection) |
TM820K-400 | 8 | 21.9 | 5,800 | 99.86 | 34 | Get PDF |
TM820K-440 | 8 | 24.2 | 6,400 | 99.86 | 28 |
Màng RO chống cáu cặn của Toray xử lý hiệu quả các nguồn nước có xu hướng cáu cặn cao, với công thức màng bền độc quyền thuộc dòng "D-family" để tăng cường khả năng chịu hóa chất. Sản phẩm này lý tưởng cho xử lý nước thải và tái sử dụng nước.
Series | Model | Diameter | Product Flow Rate |
Rejection | Net Thickness |
Data Sheet |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
(inch) | (m3/d) | (gpd) | (%) | (mil) | |||
TLF (Ultra Low pressure, Low Fouling) |
TLF-400DG | 8 | 43.5 | 11,500 | 99.5 | 34 | Get PDF |
TMLD (Low Fouling, High Tolerance) |
TML10D | 4 | 7.2 | 1,900 | 99.8 | 34 | Get PDF |
TML20D-400 | 8 | 39.7 | 10,500 | 99.8 | 34 |